Có 2 kết quả:
抗議 kàng yì ㄎㄤˋ ㄧˋ • 抗议 kàng yì ㄎㄤˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kháng nghị, phản đối, phản kháng
Từ điển Trung-Anh
(1) to protest
(2) protest
(2) protest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kháng nghị, phản đối, phản kháng
Từ điển Trung-Anh
(1) to protest
(2) protest
(2) protest
Bình luận 0